Nhờ kết hợp công nghệ gia công chính xác của Kuroda và động cơ servo tuyến tính, thiết bị đạt độ phẳng đo được thuộc hàng cao nhất thế giới. Hỗ trợ đa dạng phôi gia công và cho phép thay thế đầu đo tùy theo hạng mục đánh giá. Phần mềm do Kuroda tự phát triển đáp ứng nhiều chế độ phân tích và hiển thị, cùng thiết kế bảo đảm đồng thời an toàn và thao tác, mang lại môi trường đo ổn định.
【Danh mục sản phẩm chính và những đặc điểm nổi bật】
Thiết bị đo độ phẳng chính xác 「SF-640M」
・Nhờ sử dụng bàn trượt không khí (air slider) do Kuroda chế tạo cho trục XY kết hợp truyền động servo tuyến tính, thiết bị có thể đo trên phạm vi rộng với độ chính xác cao và tốc độ nhanh.
・Có thể lựa chọn đầu đo tối ưu tùy theo hạng mục cần đánh giá và đối tượng đo.
・Có thể tùy chỉnh linh hoạt các thông số như bước đo (pitch) và tốc độ, đồng thời hiển thị và phân tích kết quả theo nhu cầu.
・Cả phần cứng lẫn phần mềm đều do Kuroda tự phát triển, nhờ đó có thể linh hoạt tùy biến thông số và chức năng theo yêu cầu.
Thiết bị đo hình dạng bề mặt dành cho đĩa “Nanometro® FR Series”
・Được trang bị bàn xoay khí nén và truyền động servo tuyến tính sử dụng bàn trượt không khí do Kuroda gia công chính xác trên trục X, thiết bị có thể đo hình dạng bề mặt của đĩa đường kính tới φ1000 mm với tốc độ cao và độ chính xác vượt trội.
・Hỗ trợ đo đồng tâm và đo theo hướng bán kính (radial).
・Nhờ phần mềm do Kuroda tự phát triển, người dùng có thể thiết lập bước đo tùy ý, giúp thực hiện phép đo linh hoạt và tối ưu cho mọi kích thước phôi.
【Thông số kỹ thuật chính】
SF-640M | Nanometro 700FR | Nanometro 1000FR | |
Phạm vi đo (X × Y) | 650mm × 450mm | φ700mm(max.) | φ1000mm(max.) |
Độ chính xác đo tổng hợp | 0.6μm (※1) | 0.4μm | 0.6μm |
Độ chính xác lặp lại | 0.1μm (※2) | 0.05μm(σ) | |
Độ phân giải hiển thị | 0.01μm | 0.01μm | |
Đầu đo | Cảm biến dịch chuyển laser không tiếp xúc, micromet điện tử | Micromet điện tử | |
Khoảng cách dữ liệu tối thiểu | 1μm | ― | |
Tốc độ đo | 0.5 ~ 50mm/sec | 35 mm/s ※ tốc độ đo tối đa (trục X) | |
Trục / dẫn hướng | Dẫn hướng khí bằng | Trục X: dẫn hướng khí bằng ceramic Trục θ: ổ trục khí (air bearing) | |
Phương thức truyền động | Trục X: động cơ tuyến tính Trục Y: động cơ servo | Trục X: động cơ tuyến tính Trục θ: động cơ servo | |
Khối lượng phôi tối đa | 40kg | 60kg | 80kg |
Kích thước ngoại quan (kích thước tổng thể) | W1820mm × D1200mm × H1550mm | ― | |
Khối lượng thân máy | 1000kg | ― | |
Nguồn điện yêu cầu | AC200V (50/60Hz) 15A | ― | |
Khí nén yêu cầu | Khí nén sạch, khô (CDA 0.5MPa | ― | |
Lưu lượng khí | 100L/min (ANR) | ― | |
Chiều cao phôi tối đa | 50mm | ― | |
Chiều cao phôi tối đa | Nhiệt độ phòng:20℃ ~ 25℃ (Biến động nhiệt độ không quá 1 °C). Độ bền sàn: khả năng chịu tải tối thiểu 9,800 N/m² | ― |
※1 Giá trị PV (đỉnh-đáy) toàn bề mặt khi đo bằng đĩa chuẩn quang học.
※2 Độ lệch chuẩn σ của giá trị PV toàn bề mặt khi thực hiện 10 lần đo lặp bằng đĩa chuẩn quang học.